off peak là gì

Lừa đảo tiền điện tử là gì? (Phần 2) - Crypto GenZ Venture. US 'past peak inflation' after Tesla sells 90% of Bitcoin. Means For Ethereum Miners There is speculation about moving to Ethereum Classic after the proof of work is no longer off the main chain, but mining pools are still divided on where they will move to Gabrielle Peak. Exceptional Residences. Small Cafe Design. Cozy Coffee Shop. Facade Architecture Design. Ấn tượng về tông vàng trong đầu các bác là gì? Những không gian quán hoài cổ kiểu Hội An, hay sự sến súa và chói chang quá mức cần thiết? khoequan.com. Show off the cafe shop. Interior Work Đây cũng là động lực để MTA Vietnam tiếp tục nâng cao trải nghiệm tốt nhất và kiến tạo thêm nhiều giá trị mới trong tương lai. Hẹn gặp bạn tại triển lãm MTA Vietnam 2023 từ ngày 04-07/07/2023 tại SECC, Quận 7, đừng bỏ lỡ nhé! Vaytiennhanh Home Credit. Thông tin thuật ngữ off-peak tiếng Anh Từ điển Anh Việt off-peak phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ off-peak Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm off-peak tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ off-peak trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ off-peak tiếng Anh nghĩa là gì. off-peak* tính từ- ngoài cao điểm điện, vé, giá cả Thuật ngữ liên quan tới off-peak purpureal tiếng Anh là gì? unprintable tiếng Anh là gì? trabeculas tiếng Anh là gì? cagily tiếng Anh là gì? property tiếng Anh là gì? eloping tiếng Anh là gì? indignities tiếng Anh là gì? magnific tiếng Anh là gì? unrepugnant tiếng Anh là gì? assumptions tiếng Anh là gì? esurient tiếng Anh là gì? rats tiếng Anh là gì? tricky tiếng Anh là gì? taggers tiếng Anh là gì? cuttle tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của off-peak trong tiếng Anh off-peak có nghĩa là off-peak* tính từ- ngoài cao điểm điện, vé, giá cả Đây là cách dùng off-peak tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ off-peak tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh off-peak* tính từ- ngoài cao điểm điện tiếng Anh là gì? vé tiếng Anh là gì? giá cả Load variations for peak and off-peak các biến thể cho giai đoạn cao điểm và thấp the off-peak season, the ferry services are cut and it is best to check with the agents prior to planning your mùa cao điểm, các dịch vụ phà được cắt và nó là tốt nhất để kiểm tra với đại lý trước khi lên kế hoạch cho chuyến đi của off-peak hours- after 7 and on weekends and holidays- the price drops to cents from những giờ thấp điểm- sau 7 giờ tối và vào cuối tuần và ngày lễ- giá giảm từ 9,1 xu hiện nay xuống còn 6,5 cities are seeking to reduce streetlight power consumption by dimming lights during off-peak hours or switching to LED số thành phố đang tìm cách giảm mức tiêu thụđiện năng bằng đèn mờ trong giờ cao điểm hoặc chuyển sang đèn during off-peak seasons in the fall and early spring can help you save on the lịch trong mùa thấp điểm vào mùa thu và đầu mùa xuân có thể giúp bạn tiết kiệm niềm the dishwasher during off-peak periods instead of on-peak periods is an example of shifting usage to lower electricity costs. là một thí dụ về việc chuyển việc sử dụng đến chi phí điện thấp a long day, one can charge their bike during off-peak một ngày dài,người ta có thể sạc xe đạp của họ trong giờ thấp rates average below 100,000 won per nightoff-peak, standard guestroom.Giá phòng trungIf you travel in the off-peak months you can save money on airfare and accommodations and you can avoid the bạn đi du lịch trong off tháng bạn có thể tiết kiệm tiền vé máy bay và chỗ ở và bạn có thể tránh các đám more, you can even delay thestart of a wash cycle to benefit from cheaper, off-peak energy nữa, bạn thậm chí có thể hoãn thời điểm bắtđầu chu trình giặt để hưởng lợi từ mức giá năng lượng rẻ hơn, ngoài giờ cao you take a trip in the off-peak months you can save cash on airline tickets and accommodations and you can avoid the bạn đi du lịch trong off tháng bạn có thể tiết kiệm tiền vé máy bay và chỗ ở và bạn có thể tránh các đám affect the fewest number of users,this should be set to an off-peak hour, or a time during which you expect the least ảnh hưởng đến ít người dùng nhất,nên đặt tính năng này vào giờ thấp điểm hoặc khoảng thời gian bạn nghĩ có ít tải booking your ticket with the National Rail over a week in advance and during off-peak hours, you will be able to find the cheaper cách đặt vé của bạn với National Rail trên một tuần trước và trong những giờ cao điểm, bạn sẽ có thể tìm thấy vé rẻ trains go even to the most remote locations of the Czech Republic and unlike buses,they also operate regularly during off-peak lửa cũng hoạt động ở khắp nơi, kể cả những khu vực hẻo lánh ở cộng hòa Séc,thậm chí trong giờ thấp điểm cũng hoạt động thường staying in a Berlin flat throughout this time isn't as cheap as the off-peak season, it is only slightly more khi ở trong một căn hộ ở Berlin trong thời gian này không phải là rẻ như mùa cao điểm, nó chỉ hơi tốn kém you travel in the off-peak months you can conserve cash on airfare and accommodations and you can avoid the bạn đi du lịch trong off tháng bạn có thể tiết kiệm tiền vé máy bay và chỗ ở và bạn có thể tránh các đám will also be premiums of 15% added for peak hours,and reductions of 15% for off-peak sẽ có thêm phí bảo hiểm 15% cho giờ cao điểm,They will earn one point for every kilometre travelled during peak hours,or triple that when travelling có thể sẽ kiếm được một điểm cho mỗi km đi trong giờ cao điểm,It also includes a timer thatcan be set by the user to charge at off-peak hours for the best rate on cũng bao gồm một bộ đếm thời gian có thể được thiết lập bởi ngườisử dụng để tính phí vào giờ cao điểm cho tỷ lệ tốt nhất về best time to visitUSS would definitely have to be on the off-peak days, which are usually the gian tốt nhất để thăm quan USS chắcchắn sẽ không phải vào những ngày cao điểm, thường là những ngày trong staying in a Berlin flat during this time isn't as cheap as the off-peak season, it is only slightly more khi ở trong một căn hộ ở Berlin trong thời gian này không phải là rẻ như mùa cao điểm, nó chỉ hơi tốn kém off-peak times we are less focused, and may consider a broader range of thời điểm thấp, chúng ta ít tập trung hơn, và có thể xem xét một phạm vi thông tin rộng off-peak times up to two children travel free with every adult. miễn phí với tất cả người are lower during off-peak periods because it costs us less to produce or giá thấp hơn trong khoảng thời gian ngoài cao điểm vì chúng tôi tốn ít chi phí hơn để sản xuất hoặc mua systems are alsoable to charge the batteries using cheap off-peak electricityusually after midnight to 6 am.Các hệ thống hybrid cũng cóthể sạc ắc quy bằng cách sử dụng điện ngoài giờ giá rẻ thường sau nửa đêm đến 6 giờ sáng.Even if you send an email in an off-peak hour, you could get higher engagement on your email- if you have the right subject cả khi bạn gửi một email vào giờ cao điểm, bạn có thể có được sự tương tác cao hơn trên email của mình- nếu bạn có tiêu đề phù Season Although people rarely consider it an off season, there are fewer travelers booking flights to Qatar between May and September because of the increased thấp điểm Mặc dù mọi người hiếm khi coi đó là mùa thấp điểm, nhưng có ít khách du lịch đặt vé máy bay đến Qatar trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 9 vì độ ẩm tăng kết hợp có nhiều các trận bão is,they offer far higher discounts more frequently for off-peak times, while raising prices only marginally for peak times, resulting in higher revenue là, họcung cấp giảm giá cao hơn nhiều thường xuyên hơn cho thời gian thấp điểm, trong khi tăng giá chỉ tăng nhẹ cho thời gian cao điểm, dẫn đến tổng doanh thu cao implemented a chiller replacement project utilizing an off-peak cooling system known as Thermal Energy StorageTES, saving the center millions of dollars in energy đã giúp vận hành một dự án thay thế hệ thống lạnh sử dụng công nghệ làm mát ngoài giờ cao điểm TES Thermal Energy Storage, giúp tiết kiệm cho trung tâm hàng triệu đô la chi phí tiêu thụ năng cheaper street parking is in short supply in the centre, however Queen Square canusually be counted on to have a few spaces at off-peak đậu xe đường phố rẻ hơn là thiếu ở trung tâm, tuy nhiên Quảng trường Queen thường có thể đượcđếm trên đầu có một vài không gian ở cao điểm lần. off-peakoff-peak tính từ ngoài cao điểm điện, vé, giá cả ngoài cao điểmoff-peak hour giờ ngoài cao điểmoff-peak price giá điện ngoài cao điểmoff-peak tariff biểu giá ngoài cao điểm ngoài giờ cao điểm điện năng chuẩn giờ không cao điểm phụ tải ngoài đỉnh chu kỳ nhẹ tải thời kỳ không cao điểm ngoài cao điểm ngoài thời gian cao điểm vắngoff-peak charges mức phí giảm vào những giờ vắng kháchoff-peak day ngày vắng kháchoff-peak hours giờ vắng kháchoff-peak ticket vé giảm giá có giá trị trong những giờ vắng kháchoff-peak time thời gian vắng khách biểu giá ngoài giờ cao điểm o ngoài cao điểm off-peakTừ điển a period of less than maximal use or demand or activityoff-peak telephone ratesoff-peak faresOil and Gas Field GlossaryThe period during a day, week, month or year when the load being delivered by a gas system is not at its maximum volume.

off peak là gì