noisy nghĩa là gì

Định nghĩa Loud shade là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Loud shade / (n) Sắc thái sặc sỡ. Truy cập Vĩnh Long Online để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đồng nghĩa - Trái nghĩa với từ noisy là gì? Đồng nghĩa từ noisy: => blatant, boisterous, booming…. Trái nghĩa từ noisy: => noiseless , quiet , silent… Đặt câu với từ noisy: => he's so noisy, he sings karaoke every night (Anh ấy thật ồn ào, cứ hát karaoke mỗi tối). Tìm hiểu 18 poop lol nghĩa là gì Lol có nghĩa là gì? LOL, hay lol là từ viết tắt từ chữ đầu cho cụm từ tiếng Anh "Laugh Out Loud" hay "Lots Of Laughs", có nghĩa là "cười to", "cười lớn", thể hiện sự vui vẻ cười sảng khoái không thể cầm lại được. Vaytiennhanh Home Credit. /nɔiz/ Thông dụng Danh từ Tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo to make a noise làm ồn to make a noise in the world nổi tiếng trên thế giới, được thiên hạ nói đến nhiều a big noise nhân vật quan trọng Ngoại động từ Loan truyền, đồn it was noised abroad that có tin đồn rằng Chuyên ngành Toán & tin nhiễu âm, tiếng ồn additive noise nhiễu cộng Gaussian noise nhiễu Gauxơ hum noise nhiễu phông man-made noise điều khiển học nhiễu nhân tạo tube noise nhiễu của đèn white noise nhiễu trắng Cơ - Điện tử Tiếng ồn, âm tạp Xây dựng tiếng động air-borne noise tiếng động trong không khí atmospheric noise tiếng động trong không khí Kỹ thuật chung nhiễu Giải thích VN Những tín hiệu điện không mong muốn hoặc ngẫu nhiên chen vào kênh truyền thông, khác với tín hiệu mang thông tin mà bạn mong muốn. Mọi kênh thông tin đều có tạp nhiễu, và nếu tạp nhiễu quá lớn thì dữ liệu có thể bị lấn át mất.///Các tuyến điện thoại là một nguồn gây nhiễu, cho nên cần phải sử dụng các chương trình truyền thông có khả năng kiểm lỗi để bảo đảm tín hiệu thu được không bị làm hỏng. acoustic noise nhiễu âm additive noise nhiễu cộng ambient noise nhiễu môi trường amplification noise nhiễu do khuếch đại amplitude noise nhiễu biên độ amplitude-modulation noise nhiễu do điều biên ANL automaticnoise limiter bộ hạn chế nhiễu tự động ANL automaticnoise limiter bộ tự động hạn chế nhiễu anti-noise chống nhiễu anti-noise triệt nhiễu automatic noise limiter bộ hạn nhiễu ồn tự động automatic noise limiter ANL bộ tự động hạn chế nhiễu automatic noise suppression sự triệt nhiễu tự động background noise nhiều cỏ background noise nhiễu nền background noise level mức nhiễu nền basic noise tạp nhiễu cơ bản broadband noise nhiễu dải rộng cable noise nhiễu cáp carrier noise nhiễu sóng mang carrier noise test set máy thử tạp nhiễu sóng mang channel noise tạp nhiễu kênh circuit noise nhiễu mạch circuit noise tạp nhiễu đường dây circuit noise level mức nhiễu mạch circuit-noise meter máy đo độ nhiễu mạch color noise nhiễu màu color noise sự nhiễu màu DBRN decibelabove reference noise decibel dexibel trên nhiễu chuẩn electric noise nhiễu điện electric noise tạp nhiễu điện electrical noise nhiễu điện electrical noise tạp nhiễu điện electrochemical noise tạp nhiễu điện hóa electromagnetic noise nhiễu điện từ equivalent noise voltage điện áp tạp nhiễu tương đương external noise tạp nhiễu bên ngoài external noise tạp nhiễu ngoài flicker noise tạp nhiễu nhấp nháy Gaussian noise nhiễu Gauss Gaussian noise nhiễu Gauxơ Gaussian noise tạp nhiễu Gauss granular noise tạp nhiễu hạt hum noise nhiễu phông impact noise analyser máy phân tích tạp nhiễu impact noise analyzer máy phân tích tạp nhiễu impulse noise nhiễu xung impulse noise tạp nhiễu xung impulse noise correction sự hiệu chỉnh nhiễu xung impulsive noise tạp nhiễu xung interference generator noise tạp âm của máy tạo nhiễu interference noise âm nhiễu interference-to-noise margin ngưỡng tỉ số nhiễu-tiếng ồn intermittent noise tạp nhiễu gián đoạn isotropic noise tạp nhiễu đẳng hướng jitter noise tạp nhiễu do méo rung Johnson noise nhiễu Johnson line noise nhiễu đường dây line noise nhiễu đường truyền line noise tạp nhiễu đường dây low noise amplifier bộ khuếch đại âm nhiễu thấp man-made noise nhiễu nhân tạo man-made noise tạp nhiễu nhân tạo modulation noise nhiễu do điều chế multi-path intermodulation noise tiếng xuyên biến điệu nhiều đường noise analyzer bộ phân tích nhiễu noise antenna ăng ten trừ nhiễu âm noise background nền nhiễu noise burst signal tín hiệu nhiễu noise cancellation technology công nghệ khử nhiễu noise density mật độ nhiễu noise diode đi-ốt tạp nhiễu noise distortion sự méo do nhiễu noise electromotive force sức điện động tạp nhiễu noise elimination sự khử nhiễu noise equivalent temperature difference hiệu nhiệt độ tương đương tạp nhiễu noise factor hệ số nhiễu noise factor hệ số tạp nhiễu noise figure hệ số nhiễu âm noise figure hệ số tạp nhiễu noise filter bộ lọc nhiễu noise filter bộ lọc tạp nhiễu noise floor mức nhiễu noise floor sàn nhiễu noise generator bộ sinh nhiễu noise generator máy phát tạp nhiễu noise grade cấp nhiễu, mức ồn noise immunity miễn trừ tạp nhiễu noise immunity tính miễn trừ nhiễu noise improvement factor hệ số cải thiện nhiễu noise inverter đèn đảo nhiễu âm noise killer mạch triệt nhiễu noise level mức nhiễu noise level mức nhiễu, mức ồn noise level sàn nhiễu noise level measuring instrument dụng cụ đo mức tạp nhiễu noise limiter bộ hạn chế nhiễu noise limiter bộ hạn chế tạp nhiễu noise limiter mạch hạn chế nhiễu âm noise masking sự che chắn tạp nhiễu noise mode chế độ nhiễu noise mode rejection loại bỏ kiểu tạp nhiễu noise pattern dạng ồn, dạng nhiễu noise pulse limiter bộ giới hạn xung tạp nhiễu noise reduction kỹ thuật giảm nhiễu âm noise source nguồn nhiễu noise suppression bộ triệt nhiễu noise suppressor bộ triệt nhiễu noise suppressor mạch triệt nhiễu âm noise temperature nhiệt độ tạp nhiễu noise testing sự thử nhiễu noise to interference ratio tỉ số nhiễu noise tolerance dung hạn tạp nhiễu noise voltage điện áp tạp nhiễu noise-free signal tín hiệu không tạp nhiễu noise-reducing antenna-system hệ ăng ten khử tạp nhiễu non-Gaussian noise tạp nhiễu phi Gauss partition noise nhiễu âm vi lượng pink noise tạp nhiễu hồng pseudorandom noise code mã nhiễu giả ngẫu nhiên psophometrically weighted noise nhiễu đo âm tạp psophometrically weighted noise tiếng ồn do tạp nhiễu quantization noise nhiễu do lượng tử hóa quantization noise nhiễu lượng tử quantumization noise tạp nhiễu lượng tử hóa radio noise nhiễu tần số vô tuyến radio noise nhiễu vô tuyến random noise nhiễu ngẫu nhiên random noise tạp nhiễu nhẫu nhiên recording noise nhiễu do ghi recording noise nhiễu do thu reference noise nhiễu chuẩn reference noise nhiễu quy chiếu resistance noise nhiễu điện trở shot noise tạp nhiễu hạt signal to noise ratio tỷ số tín hiệu trên nhiễu signal to noise ratio tỷ số tín hiệu và nhiễu signal-to-noise ratio tỷ lệ tín hiệu-nhiễu signal-to-noise ratio tỷ số kí hiệu tiếng ồn nhiễu âm sky noise tạp nhiễu trời SNR signalto noise ratio tỷ lệ tín hiệu-nhiễu solar radio noise tạp nhiễu vô tuyến mặt trời spurious transmitter noise tiếng ồn nhiễu của máy phát spurious transmitter noise tạp âm nhiễu của máy phát stationary noise nhiễu dừng steady noise tạp nhiễu ổn định structure-borne noise tạp nhiễu do cấu trúc surface noise nhiễu âm mặt đĩa surface noise nhiễu bề mặt surface noise tạp nhiễu bề mặt target noise tạp nhiễu mục tiêu thermal noise nhiễu nhiệt thermal noise generator bộ sinh tạp nhiễu nhiệt thermal-agitation noise tiếng ồn nhiễu loạn nhiệt total interference-noise contribution tiếng ồn toàn phần do nhiễu triangular noise tạp nhiễu tam giác tube noise nhiễu của đèn visible noise nhiễu hình wave noise nhiễu sóng weighted noise tạp nhiễu trọng white noise nhiễu trắng white noise tạp nhiễu trắng white noise vệt trắng nhiễu âm white-noise record sự ghi nhiễu trắng Zenner noise nhiễu Zenner nhiễu âm Giải thích VN Sự xen lẫn các tiếng rè vào tín hiệu. noise antenna ăng ten trừ nhiễu âm noise figure hệ số nhiễu âm noise inverter đèn đảo nhiễu âm noise limiter mạch hạn chế nhiễu âm noise reduction kỹ thuật giảm nhiễu âm noise suppressor mạch triệt nhiễu âm partition noise nhiễu âm vi lượng signal-to-noise ratio tỷ số kí hiệu tiếng ồn nhiễu âm surface noise nhiễu âm mặt đĩa white noise vệt trắng nhiễu âm âm tạp Kinh tế sự nhiễu tạp Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun babble , babel , bang , bedlam , bellow , bewailing , blare , blast , boisterousness , boom , buzz , cacophony , caterwauling , clamor , clang , clatter , commotion , crash , cry , detonation , din , discord , disquiet , disquietude , drumming , eruption , explosion , fanfare , fireworks , fracas * , fuss * , hoo-ha * , hubbub * , hullabaloo * , jangle , lamentation , outcry , pandemonium , peal , racket , ring , roar , row , shot , shouting , sonance , squawk , stridency , talk , thud , tumult , turbulence , uproar , uproariousness , yelling , yelp , hubbub , hullabaloo , rumpus , acoustics , blatancy , brouhaha , bruit , charivari , crescendo , discordance , fuss , gossip , havoc , hilarity , hullabaloo colloq. , phonics , powwowslang , reverberation , rout , sound , thunder , tintinnabulation , vociferation verb blaze , blazon , broadcast , bruit , circulate , disseminate , promulgate , propagate , spread , blab , rumor , talk , tattle , tittle-tattle , whisper Từ trái nghĩa Question Cập nhật vào 8 Thg 11 2019 Tiếng Hin-đi Tiếng Anh Anh Câu hỏi về Tiếng Anh Anh See other answers to the same question Từ này Noisy có nghĩa là gì? Từ này noisy có nghĩa là gì? câu trả lời Loud and obnoxious Từ này noisy có nghĩa là gì? câu trả lời If something is “noisy” it is loud, usually used to describe something annoyingly loud. It's noisy with the dripping sound from the forcet in the bathroom. cái này nghe có tự nhiên không? I think you're too noisy. cái này nghe có tự nhiên không? "It was noisy in the restaurant yesterday." "That restaurant was noisy yesterday." Are these... Từ này 1. what does cream pie means? is it slang? 2. when this word is suitable in use "puppy do... Từ này vibin' n thrivin có nghĩa là gì? Từ này you are a hoe có nghĩa là gì? Từ này it's a lit fam. có nghĩa là gì? Từ này sub , dom , vanilla , switch có nghĩa là gì? Từ này Ai k thương, ganh ghét Cứ mặc kệ người ta Cứ sống thật vui vẻ Cho cuộc đời nơ... Từ này nắng vàng ươm, như mật trải kháp sân có nghĩa là gì? Từ này Bây giờ đang khó khăn không ai cho mượn tiền. Vẫn ch bởi vậy tôi không có tiền tiêu vặt. B... Từ này Chị có nói về tôi với bạn không có nghĩa là gì? Từ này không có vấn đề gì có nghĩa là gì? Từ này Chỉ suy nghĩ nhiều chút thôi có nghĩa là gì? Từ này Ai k thương, ganh ghét Cứ mặc kệ người ta Cứ sống thật vui vẻ Cho cuộc đời nơ... Từ này nắng vàng ươm, như mật trải kháp sân có nghĩa là gì? Từ này Phần lớn khách du lịch đang cuối người xuống. có nghĩa là gì? Từ này Đói có dậy ăn đâu có nghĩa là gì? Previous question/ Next question 请问,“最让人期待的大咖”这里“大咖”啥意思? How do you use ー? Biểu tượng này là gì? Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản. Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này. Có thể đặt các câu hỏi đơn giản và có thể hiểu các câu trả lời đơn giản. Có thể hỏi các loại câu hỏi chung chung và có thể hiểu các câu trả lời dài hơn. Có thể hiểu các câu trả lời dài, câu trả lời phức tạp. Đăng ký gói Premium, và bạn sẽ có thể phát lại câu trả lời âm thanh/video của người dùng khác. Quà tặng là gì? Show your appreciation in a way that likes and stamps can't. By sending a gift to someone, they will be more likely to answer your questions again! If you post a question after sending a gift to someone, your question will be displayed in a special section on that person’s feed. Mệt mỏi vì tìm kiếm? HiNative có thể giúp bạn tìm ra câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm. Ý nghĩa của từ và các cụm từ Câu ví dụ Những từ giống nhau Dịch Các loại câu hỏi khác Ý nghĩa của "Noisy" trong các cụm từ và câu khác nhau Q made for noisy evenings có nghĩa là gì? A caused noisy evenings / led to noisy evenings the fact that the house was close to a major road and a train station = evenings peak hours were very noisy Q noisy bag có nghĩa là gì? A loud sound mostly someone knocking the door with force so it bangs Q what noisy little ones you this sentence be translated into你们这些吵闹的小家伙? có nghĩa là gì? A 差不多了,沒錯 That’s about the right meaning. You’d say this to little children. 你們小朋友們很吵鬧(但也很可愛...) Q noisy in Spanish pls có nghĩa là gì? Q you are noisy one のone có nghĩa là gì? A The "one" in "you are the noisy one" means "person" or "individual""One" can be used as a singular pronoun kind of like, "either him, her, or you" Câu ví dụ sử dụng "Noisy" Q Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với noisy. A It is very noisy living close to the is too noisy in here. Q Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với noisy . A The children are noisyThe noisy rattling was annoyingI dislike things that are party was noisy but I had fun Q Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với noisy. A The neighbors upstairs have been playing very loud noisy. Từ giống với "Noisy" và sự khác biệt giữa chúng Q Đâu là sự khác biệt giữa You are pretty noisy as well. và You can be pretty noisy as well. ? A Are - you are stating they ARE noisy all the timeCan be - you think they are noisy some of the timeThe second sentence also softens the blow of telling someone they are noisy - the first is a direct accusation Q Đâu là sự khác biệt giữa noisy và deafening ? ADeafening means a it’s so loud it’s impossible to hear anything else. “The sound of the fire alarm was deafening” Noisy means there is noise but you can still hear other sounds. “At break time the playground is very noisy” Q Đâu là sự khác biệt giữa noisy music và loud music ? A They're pretty has a negative is a neutral word."The music was really noisy." Usually the speaker thinks it was a bad thing. "The music was really loud."Not necessarily bad.ExamplesA You look really tired, are you okay?B My neighbours were having a house party so I didn't sleep. The music was too noisy."Loud" works in this sentence as well.A How was the concert?B So cool! The music was much, louder than I was expecting, but I had so much fun. "Noisier" wouldn't work in this sentence very well. It would sound a little odd because the experience was so positive. Q Đâu là sự khác biệt giữa It's so noisy here. và It's so loud here. ? A Both of them express an act of a lot of sound. There's not a significant difference between them. Only very minor differences. Something can be noisy without being loud. For example, if you walked into a room of 20 people and they were all talking at once, but in low voices, you might say it's noisy, but not for the most part the two words are interchangeable. Q Đâu là sự khác biệt giữa if they hadn't such a noisy dog và if they didn't have such a noisy dog ? A Ari-lefosse sí, estoy de acuerdo con oddslat. La primera solo tendría sentido si tenía otro verbo, como "If they hadn't gotten/bought such a noisy dog" Bản dịch của"Noisy" Q Nói câu này trong Tiếng Anh Mỹ như thế nào? He is makes a noise. A He is noisy. ○(うるさい)He makes noise. ○(騒ぐ)He makes a noise. △(とある特定の音がする)Wheezy the Penguin from Toy Story makes a noise [可算]。 He doesn't make much noise [不可算] though. Q Nói câu này trong Tiếng Anh Mỹ như thế nào? The noisy neighbor children live just above my room. A That sounds good just the way you said it Q Nói câu này trong Tiếng Anh Mỹ như thế nào? I have a noisy neighbor, I wanna know how to say "shut up" in polite way.. A You can say "Please be quiet" or "Please stop making so much noise" Q Nói câu này trong Tiếng Anh Mỹ như thế nào? noisy and nosy A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Những câu hỏi khác về "Noisy" Q He said to me "Don't be noisy"→He told me not to be noisy.→He said that I mustn't be noisy.→He told me that I mustn't be these same? A They all mean the same thing. The first one is more casual and conversational. Q There were noisy children on the train I was riding cái này nghe có tự nhiên không? A "There was* noisy children on the train I was riding."or "There were lots^ of noisy children on the train I was riding." Q his sneezing is too noisy. cái này nghe có tự nhiên không? Q It is noisy because it is under construction near my house. cái này nghe có tự nhiên không? A Cocochan The sentence would be a natural sentence if you replace "it" with "something", "It is noisy because something is under construction near my house", but that implies you don't know what is know what is under construction and it's only one thing. I think you're trying to say something closer to "my neighborhood is noisy because of construction work" in English. That's what i understand from the Japanese anyway. Q It is noisy in my neighbourhood because a house is being under construction in the next site of my house. cái này nghe có tự nhiên không? A It is noisy in my neighbourhood because a house is currently under construction next to my house. just next to your house?. You can leave out the word at "currently" Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau Latest words noisy HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau. Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với trừ phi. Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 2×2=4 Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? この会社のメインの仕事は、プラスチック成形です。 Đâu là sự khác biệt giữa thu và nhận ? Từ này Chỉ suy nghĩ nhiều chút thôi có nghĩa là gì? Từ này Ai k thương, ganh ghét Cứ mặc kệ người ta Cứ sống thật vui vẻ Cho cuộc đời nơ... Từ này nắng vàng ươm, như mật trải kháp sân có nghĩa là gì? Đâu là sự khác biệt giữa nhân viên văn phòng và công nhân ? Could you please correct my sentences? Tôi ko biết Kansai có nhiều người việt như vậy. Khi Amee h... Từ này Bây giờ đang khó khăn không ai cho mượn tiền. Vẫn ch bởi vậy tôi không có tiền tiêu vặt. B... what is correct? Where are you study? Or Where do you study? Thank you. 「你确定?」是「真的吗?」的意思吗? 那「你确定!=你来决定吧」这样的意思有吗? Từ này Twunk có nghĩa là gì? Từ này delulu có nghĩa là gì? Đâu là sự khác biệt giữa 真的吗? và 是吗? ?

noisy nghĩa là gì