nằm tiếng anh là gì
tổng hợp từ vựng tiếng anh chủ đề phòng ngủ - học tiếng anh mỗi ngày cùng ngoại ngữ Cô Thúy Ikun - 08 3989 0653 - 0909 923 bạn hãy nhìn những thứ trong phòng ngủ của mình và nhẩm đọc tên của từng vật dụng cũng là một cách để bạn luyện vốn từ vựng của mình đấy.
verb noun. Tôi ngồi nghỉ hoặc nằm dài để đọc sách hay nghe nhạc. I sit down or lie down to read or listen to music. glosbe-trav-c. en Idle away one's time lying on one's bed. +1 định nghĩa. FVDP-Vietnamese-English-Dictionary. Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán.
0. Nằm trong khoảng từ tiếng anh đó là: range from. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question. Click here to login.
Vaytiennhanh Home Credit. Cô nằm trên giường, mơ về laying in bed, dreaming of nằm trên giường, đèn lies in bed, lights ấy nằm trên giường thay cho làm lies in bed instead of Molloy nằm trên giường, bất động, lắng Molloy lay in bed, helpless, nằm trên giường chừng một tiếng, nhìn lên trần had lain in bed for an hour, looking up at the ceiling. Mọi người cũng dịch đang nằm trên giườngngười nằm trên giườngkhi nằm trên giườngkhông nằm trên giườngnằm trên chiếc giườngđã nằm trên giườngNằm trên giường trong thời gian in bed for a short ấy nằm trên giường và bị sốt in bed and has high sẽ nằm trên giường với would be on the bed with trên giường với đối tác của bạn, đối mặt với on the bed with your partner, facing each ta nằm trên giường đã mười mấy năm laid in a bed for 10 nằm trên giườngchỉ nằm trên giườngđừng nằm trên giườngvẫn nằm trên giườngNằm trên giường tôi should be in bed I thế chúng phải nằm trên giường trong phần lớn thời gian của he had to stay in bed on his side most of the ta nằm trên giường trong mười lăm is on bed since 15 nằm trên giường và không bao giờ ngồi dậy lay down in bed and never got up nằm trên giường, đang đọc was on the bed, nằm trên giường và suy nghĩ rất lay on the bed and thought for a Jian nằm trên giường, suy nghĩ về cuộc trò truyện giữa Jian laid on the bed, thinking over their khi trẻ nằm trên giường, chà lưng cũng có thể làm the child is in bed, a back-rub may also be nằm trên giường và nghe thấy một tiếng nổ was in bed and I heard this loud trên giường, tôi cố gắng suy lay down on the bed, and tried to trong nhà, một người phụ nữ nằm trên giường và trông có vẻ yếu a woman was in the bed and she looked trên giường, tôi nghĩ đến sự tuyệt vời của cuộc lay down on the bed thinking about how great my life tình nguyện viên phải nằm trên giường nghiêng xuống 6 will lie in bed with their head down at a 6 degree thường ngươi nằm trên giường.”.Normally you would stay in nằm trên giường vã mồ was in the bed ấy nằm trên giường gần hết cả tuần rồi.”.She's been in bed all weekend.”.Một người nào đó đang nằm trên cái giường mà tôi vừa mới rời was lying in the bed I had just nằm trên giường, mắt nhắm lại trong khi Joe cứ lay on the bed, with closed eyes, while the other talked muốn nằm trên giường và tắt want to lie in bed and keep the light ta nằm trên was sleeping on the bed.
Từ điển Việt-Anh nằm xuống Bản dịch của "nằm xuống" trong Anh là gì? vi nằm xuống = en volume_up lie down chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI nằm xuống {động} EN volume_up lie down nằm xuống {tính} EN volume_up down Bản dịch VI nằm xuống {động từ} nằm xuống volume_up lie down {động} VI nằm xuống {tính từ} nằm xuống từ khác xuống, bỏ xuống, ngã xuống, chán nản, nản lòng, thất vọng volume_up down {tính} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "nằm xuống" trong tiếng Anh xuống trạng từEnglishdownxuống tính từEnglishdownxuống động từEnglishdescendxuống giới từEnglishdownrớt xuống động từEnglishdrop downgiảm xuống động từEnglishreducedỡ hàng xuống động từEnglishunloadrụng xuống động từEnglishdrop downrơi xuống động từEnglishdrop downdescendngã xuống tính từEnglishdownrũ xuống tính từEnglishdroopylăn xuống động từEnglishdescendgiáng mạnh xuống động từEnglishwhackhạ xuống động từEnglishlowerrục xuống tính từEnglishdroopyđâm đầu xuống tính từEnglishheadlonggục xuống động từEnglishdroopném phịch xuống động từEnglishdumpxô đẩy xuống động từEnglishprecipitate Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese nắp túinắp đậynắp đậy máynắp đậy máy ôtônằm dưới lòng đấtnằm im lìmnằm ngangnằm ngửanằm phục xuống đấtnằm sát nằm xuống nặc danhnặnnặngnặng lãinặng mùinặng nhọcnặng nềnặng nề vớinẹp ống chânnẻ commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Hoa Kỳ nằm ngoài cuộc thế chiến cho đến năm United States stayed out of World War I until tiết nằm ngoài phạm vi của câu trả lời vì nó nằm ngoài tầm của bạn, và nó chỉ hoạt it stays out of your way, and it just works.….Nhưng Chris nó nằm ngoài và đó là cách nó sẽ Chris stays out of it and that's the way it's gonna thiếu hụt chính là những cảm giác nằm ngoài ngôn nằm ngoài sông Orontes và ở biên giới phía đông bắc is situated off the Orontes River and at the northeastern border of trường hợp nằm ngoài khả năng và thẩm quyền của chẳng nhẽ GD hiện nay nằm ngoài những điều này sao?Cách nằm ngoài radar, như vụ đánh bom này được giả định nằm ngoài phạm vi của tài liệu thể nó nằm ngoài nhà tù nhưng không xa nằm ngoài giới hạn của ngôn từ để diễn beyond the limitations of language to describe này nằm ngoài phạm vi hiểu biết của Xử trang nằm ngoài quốc lộ 146 cách Homer một quãng cemetery is located off state Highway 146 a short distance from chia sẻ“ Chúng nằm ngoài tầm kiểm soát của says.? Most of them were out of our luôn suy nghĩ về những chuyện nằm ngoài khả năng giải quyết của have always tried things that were beyond my relative in nằm ngoài khu vực ngăn cách trừ khi có quy định này thì cũng nằm ngoài khả năng của Ngân hàng Nhà that's beyond the ability of the central bank.
nằm tiếng anh là gì