nắp tiếng anh là gì

Bạn đang đọc: Bài văn kể về thành thị hoặc nông thôn lớp 3 - Wiki Secret. Với đề này, chắc hân em sẽ có rất nhiều điều để kể về thành thị. Tuy nhiên, em cần lựa chọn những cụ thể thật nổi bật, cho thấy đặc thù riêng không liên quan gì đến nhau của thành thị Đó là cái đêm Britt-Marie quyết định như thế là quá đủ và dời tấm thảm sang phòng dành cho khách mà không nói tiếng nào. Không phải vì bà là người hung dữ thụ động, dĩ nhiên rồi. Chỉ là cái gì cũng có giới hạn. Hạ Dư thấy tốt nhất là anh nói thế, cũng không muốn để ý cái nhóm "Người một nhà tương thân tương ái" nữa, cậu ném điện thoại đi, tới phía sau Tạ Thanh Trình, Tạ Thanh Trình đang nấu mì, mùi ngửi qua rất thơm. "Cậu vào đây làm gì." "Xem anh nấu. Tiện học Vaytiennhanh Home Credit. Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Bạn đang xem Nắp tiếng anh là gì nắp noun lid; covergiở nắp ra to take off the lidcapnắp hộp có lỗ để tự động giảm áp suất khi thanh trùng vacuum-vent capcovernắp di động telescopic covernắp lọ thủy tinh jax covernắp tháo mở được removable covernắp thùng sữa can coverthiết bị tiệt trùng nắp hộp cover sterilizerhoodcó nắp hoodnắp máy thái thịt meat cutter hoodlidđậy nắp lidsealcaptopmáy dán nắp hộp cactông carton top sealernắp thùng không chặt top loosevalvebì thư có nắp túipocket envelopebỏ nắpdecapcột có nắp hình tấmtile-packed columnđầu nắp của đồ hộpendđầu nắp máy éphomogenizing headgiỏ có nắp đựng thực phẩmhamperhộp sắt có lỗ nhỏ ở nắp sau khi chứa đầy sẽ hàn kínstud hole berry enamel-linedhộp sắt có nắp hàn hai lầnhole-in-top berry enamel-linedhộp sắt có nắp hàn hai lầnsolder-top berry enamel-linedkhông nắplidlessmáy hàn nắp hộpend soldering machinemáy hàn nắp vào thân hộpcan heading machinemáy làm nắp hộpcan end curling machinemáy quay đóng nắp hộp sắtrotary headermáy rót hộp qua lỗ trên nắpvent fillernắp chảocooker charging doornắp chưng cấtdistillation tubenắp hơisteam domenắp hộp sắp phồngconvex endsnắp hộp sắtcan packer"s endnắp mangoperclenắp nồi nấucooker charging doorXem thêm Trường Học Siêu Nhân - Trường Đào Tạo Siêu Nhân 1. N túi bào tử gồm tấm tròn đậy miệng túi bào tử, đặc trưng cho lớp Rêu. N túi bào tử có thể bị bật ra do áp suất phần dưới của túi. 2. N miệng của ốc tấm sừng đậy miệng vỏ ốc thuộc nhóm ốc mang trước x. Thân mềm; Chân bụng. 3. N mang là các tấm xương đậy khoang mang của cá xương. Dấu hiệu tiến hoá của cơ quan hô hấp của động vật ở nước. Từ điển Việt-Anh cái nắp Bản dịch của "cái nắp" trong Anh là gì? vi cái nắp = en volume_up lid chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI cái nắp {danh} EN volume_up lid Bản dịch VI cái nắp {danh từ} cái nắp từ khác vung, nắp, cái vung xoong nồi volume_up lid {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "cái nắp" trong tiếng Anh nắp danh từEnglishlidhead piececái danh từEnglishthingdealerdealerfemalecái tính từEnglishfemalecái kết danh từEnglishendcái chụp ống khói danh từEnglishpotcái kiểu danh từEnglishmannercái lúc danh từEnglishtimecái kẹp danh từEnglishclawcái ấm danh từEnglishpotcái ly danh từEnglishglasscái cần danh từEnglishrodcái mành danh từEnglishshadecái gậy danh từEnglishrodcái ôm ghì động từEnglishembracecái lưng danh từEnglishbackcái bạt tai danh từEnglishbox Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese cái nàocái nácái nêmcái nóng ngốtcái nóng ngột ngạtcái nôicái nĩacái nơ con bướmcái nạngcái nạy nắp thùng cái nắp cái nỏcái nối tiếpcái nồicái nợcái phácái pháchcái phân cựccái phễucái quecái quản bút commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Các loại kết nối là SMA, được bảo vệ bởi một nắp connector type is SMA, which are protected by a plastic khôi phục lạikhu vực rộng lớn of nắp nhựa taxi màu đen với nắp nhựa màu vàng trên đầu taxis are black with yellow plastic caps on top of the bì Nắp nhựa trên cả hai đầu, bó liệu thép không gỉ, nắp nhựa, với bộ điều khiển đơn fufan steel material plastic lid with china fufan tiêu chuẩn, đầu vát, dầu chống gỉ, nắp package, beveled ends, anti-rust oil, plastic bìGỗ lớp/ Iron trường hợp đóng gói với nắp Ply-wooden Case/Iron Case packing with plastic khóa IP65 rõ ràng nắp nhựa hộp nối 64* 58* 35 mét hộp locking IP65 clear lid plastic junction box 64*58*35mm electrical sắt có nắp nhựa. container 20' trên nắp nhựa, xoay ngược chiều kim đồng hồ và tháo;Bọc bọc nhựa và đậy nắp nhựa vào đầu sản nhựa có thể được sử dụng để che các vít caps can be used to cover the fitting chai kem dưỡng da có nắp nhựa trang điểm môi trường SR- bì bằng gỗ nhiều lớp, có nắp nhựa ở hai nén có sẵn trong chai với nắp nhựa, một chai mỗi are available in bottles with a plastic cap, one bottle per bì bằng gỗ Ply, có nắp nhựa ở cả hai có thể sử dụngnăng lượng không đổi để vặn nắp nhựa.

nắp tiếng anh là gì