năn nỉ tiếng anh là gì

Trong Tiếng Anh năn nỉ có nghĩa là: entreat, suppliant, supplicate (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 8). Có ít nhất câu mẫu 115 có năn nỉ . Trong số các hình khác: Anh cũng chỉ muốn tôi năn nỉ anh thôi, thế thì tôi xin anh đấy. ↔ Lf you're gonna make me beg, I'll beg. . Đây là cảnh giới gì lực lượng? Phi thăng! Chỉ có phi thăng cảnh giới mới có thể làm đến như thế đi. Thế nhưng là, đây cũng quá mức nghe rợn cả người, so sánh thập tam cảnh thiên địa chí cường giả, từ xưa đến nay phi thăng giả liền càng là hiếm thấy tới cực Phong Tình lại thì thầm bên tai cô năn nỉ. _" Phong Tình .. trả lời thực lòng cho em 1 vấn đề được không ? Triệu Mẫn nghe vậy nhíu mày rồi cô nhìn anh lên tiếng chiếm hữu nói. Phong Tình nhíu mày nhìn cô. 2 người nói cái gì chỉ có 1 mình anh là không hiểu gì cả. Âm Vaytiennhanh Home Credit. Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "năn nỉ", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ năn nỉ, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ năn nỉ trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh 1. Tôi năn nỉ đấy. I insist. 2. Đi thôi, đừng năn nỉ Let's leave, don't beg him 3. Takeko, đi mà! Takeko, đi mà, tôi năn nỉ cô đó. Takeko, please, I'm begging you [ Taiwan dialect ] 4. Năn nỉ anh ấy mua cho cái gì đắt tiền ấy. Beg him to buy you something expensive. 5. Tôi phải năn nỉ cô làm ơn lại đây, cô Gia Sư. I must beg of you to please come here, Miss Governess. 6. Mè nheo, năn nỉ, bắt ép và chế nhạo ít khi thành công. Nagging, begging, coercion, and ridicule seldom meet with success. 7. Anh buộc tôi vào cột buồm, và tôi sẽ cầu xin và năn nỉ. You tie me to the mast, and I'm going to beg and plead. 8. Em rất xin lỗi, nhưng em phải năn nỉ anh cụng cái này nào. I am very sorry, but I'm going to have to insist that you bump this. 9. Nhưng bây giờ tôi thấy có lý do để hắn năn nỉ tặng tôi khẩu súng đó. But now I figure is how he might admire to give me that rifle. 10. Tôi năn nỉ ổng đi rước bác sĩ, nhưng ổng té trên ghế dài và mê man. I begged him to go for the doctor, but he fell on the couch and passed out. 11. Nhưng ông Hê-li năn nỉ Sa-mu-ên “Xin con đừng giấu chi cùng ta hết”. But Eli pleaded with Samuel “Do not, please, hide it from me.” 12. Hermod năn nỉ Hel thả Balder, nói rằng tất cả các vị thần đều khóc thương cho Balder. Hermór begged Hel to release Baldr, citing the great weeping for Baldr among the Æsir. 13. Bà ấy năn nỉ 1 trong những người thợ gốm lén mang đứa bé ra trong 1 cái bình đựng tro. She begged one of the potters to smuggle her baby out in an unused urn. 14. Hai người kết hôn vào năm 1965 sau khi ông đã nhờ mẹ năn nỉ với bố cho quay về nhà cũng như xin phép được lấy vợ. They got married in 1965 after he had his mother beg his father to let him return home as well as getting married. 15. Bị điều tra và sau đó bị tống giam vào Ngục tháp Luân-đôn, Monmouth phải năn nỉ xin Hồng y Wolsey ân xá rồi mới được thả. Interrogated and thrown into the Tower of London, Monmouth was released only after petitioning Cardinal Wolsey for a pardon. swap_horiz Enter text here clear keyboard volume_up 6 / 1000 Try our translator for free automatically, you only need to click on the "Translate button" to have your answer volume_up share content_copy This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply. Bạn đang thắc mắc về câu hỏi năn nỉ tiếng anh là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi năn nỉ tiếng anh là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ nỉ in English – Vietnamese-English Dictionary NỈ – Translation in English – nỉ’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh – NỈ – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển NỈ in English Translation – nỉ – Từ điển Việt Anh Vietnamese English Dictionary – nỉ” tiếng anh là gì? – nỉ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh điển Việt Anh “năn nỉ” – là gì? 19 năn nỉ tiếng anh hay nhất 2022 – PhoHenNhững thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi năn nỉ tiếng anh là gì, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành! Top Câu Hỏi -TOP 10 năm tài khóa là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 năm nay là năm con gì 2022 HAY và MỚI NHẤTTOP 9 năm nay là năm con gì 2020 HAY và MỚI NHẤTTOP 9 năm hoang ốc là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 năm 2022 là năm gì dần HAY và MỚI NHẤTTOP 9 năm 2021 là năm con gì hợp với tuổi nào HAY và MỚI NHẤTTOP 9 năm 2017 là mệnh gì HAY và MỚI NHẤT

năn nỉ tiếng anh là gì